--

kẻ chợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ chợ

+  

  • Capital, urban area
    • Người kẻ chợ
      The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ chợ"
Lượt xem: 671